Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gọn lỏn


tout court; sans ambages
Nói gọn lỏn
parler sans ambages
sans dépasser les bords
Con chó nằm gọn lỏn trong thúng
le chien est couché dans le panier sans en dépasser les bords
gọn thon lỏn
như gọn lỏn (sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.